Mã Khu Vực +504-8-(0000000...9999999) nằm tại Mobile telephone, thông tin chi tiết như sau. Diễn Ra Mã quay số quốc tế : 504 Tiền tố quốc tế : 00 Mã điểm đến trong nước : 8 Số thuê bao từ : 0000000 Số thuê bao đến : 9999999 Độ dài Mã điểm đến trong nước : 1 Áp dụng Mã điểm đến trong nước : Không Độ dài Mã đặc biệt trong nước : 8 Loại số điện thoại : M (Mobile, Lưu động) Tên gọi Nhà kinh doanh : Hondutel Bấm vào đây để mua Honduras Kho dữ liệu mã Khu vực Thông tin khác Ngôn Ngữ Mã : es (Tây Ban Nha) Mã nước : 340 (Honduras) Quốc Gia Mã : HN (Honduras) Thành Phố : Mobile telephone Múi Giờ : America/Tegucigalpa Giờ phối hợp quốc tế : -06:00 Quy ước giờ mùa hè : Không Độ dài nhỏ nhất Mã đặc biệt trong nước : 8 Latitude : Không có Kinh Độ : Không có ‹ trước : +504-7-(0000000...9999999) sau › : +504-9-(0000000...9999999) Dialling Instructions For trunk calls: - 8 0000000 (Trunk Code + National Destination Code + Subscriber Number) For international calls: 00 504 8 0000000 (International Prefix + International Dailing Code +National Destination Code + Subscriber Number) Danh sách Số điện thoại 0000000 ~ 9999999 (Số lượng: 10,000,000) Ví dụ: +504-8-0000000 / 00504-8-0000000 (8-0000000 / -8-0000000) +504-8-0000001 / 00504-8-0000001 (8-0000001 / -8-0000001) +504-8-0000002 / 00504-8-0000002 (8-0000002 / -8-0000002) +504-8-0000003 / 00504-8-0000003 (8-0000003 / -8-0000003) +504-8-0000004 / 00504-8-0000004 (8-0000004 / -8-0000004) ...+504-8-xxxxxxx / 00504-8-xxxxxxx (8-xxxxxxx / -8-xxxxxxx) ...+504-8-9999995 / 00504-8-9999995 (8-9999995 / -8-9999995) +504-8-9999996 / 00504-8-9999996 (8-9999996 / -8-9999996) +504-8-9999997 / 00504-8-9999997 (8-9999997 / -8-9999997) +504-8-9999998 / 00504-8-9999998 (8-9999998 / -8-9999998) +504-8-9999999 / 00504-8-9999999 (8-9999999 / -8-9999999)